1. Giới thiệu tổng quan
Bến xe Đà Nẵng (tên chính thức: Bến xe Trung tâm Đà Nẵng) là bến xe loại 1, quy mô lớn, nằm ngay cửa ngõ phía Bắc thành phố. Mỗi ngày, bến phục vụ hàng trăm chuyến xe đi khắp các tỉnh miền Bắc – Trung – Nam. Đây cũng là nơi đón trả chính của hầu hết các hãng xe giường nằm và Limousine chất lượng cao.
Từ năm 2023–2025, bến được cải tạo toàn diện với hệ thống vé QR điện tử, bảng LED thông minh, khu nhà chờ máy lạnh và khu trung chuyển taxi, Grab, xe buýt hiện đại, tạo thuận lợi tối đa cho hành khách.

2. Lịch sử & mốc phát triển
-
1998: Thành lập Bến xe Trung tâm Đà Nẵng, phục vụ các tuyến nội miền.
-
2005: Mở rộng thành bến xe loại 1, phục vụ tuyến Bắc – Nam.
-
2016: Lắp đặt hệ thống camera, màn hình LED và phòng chờ máy lạnh.
-
2020: Triển khai bán vé điện tử và hệ thống quản lý vé tự động.
-
2025: Hoàn tất khu bến phía Nam (Cẩm Lệ), phân luồng cho xe nội tỉnh và tuyến ngắn.
3. Thông tin nhanh
-
Địa chỉ: 201 Tôn Đức Thắng, phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
-
Giờ mở cửa: 04:00 – 22:30 hằng ngày
-
Hotline: 0236 3680 171
-
Google Maps: Bến xe Trung tâm Đà Nẵng
Bến nằm cách trung tâm TP khoảng 6 km, cách sân bay quốc tế Đà Nẵng 9 km, và ga Đà Nẵng 5 km. Di chuyển thuận tiện bằng taxi, Grab, xe buýt hoặc xe trung chuyển từ các hãng.
4. Cách di chuyển đến bến xe Đà Nẵng
-
Từ trung tâm TP Đà Nẵng: đi theo đường Điện Biên Phủ – Tôn Đức Thắng, mất khoảng 15 phút bằng taxi hoặc Grab.
-
Từ sân bay Đà Nẵng: di chuyển khoảng 20–25 phút, có dịch vụ trung chuyển trực tiếp.
-
Xe buýt nội thành: tuyến số 7 (Cầu Rồng – Bến xe Trung tâm) hoạt động 5h – 21h mỗi ngày.
-
Phương tiện cá nhân: bãi đỗ xe rộng rãi, có khu gửi xe máy riêng (10.000 – 15.000đ/lượt).
5. Các tuyến phổ biến xuất phát từ bến xe Đà Nẵng
Miền Bắc ➡️ Đà Nẵng – Hà Nội, Đà Nẵng – Thanh Hóa, Đà Nẵng – Nghệ An, Đà Nẵng – Hà Tĩnh.
Miền Trung ➡️ Đà Nẵng – Huế, Đà Nẵng – Quảng Nam, Đà Nẵng – Quảng Ngãi, Đà Nẵng – Bình Định.
Miền Nam ➡️ Đà Nẵng – Nha Trang, Đà Nẵng – Phan Thiết, Đà Nẵng – TP.HCM.
Tây Nguyên ➡️ Đà Nẵng – Buôn Ma Thuột, Đà Nẵng – Gia Lai, Đà Nẵng – Kon Tum.
➡️ Xem thêm: [Danh sách bến xe các tỉnh Việt Nam 2025].
6. Danh sách hãng xe tiêu biểu
| Hãng xe | Tuyến chính | Loại xe |
|---|---|---|
| FUTA Hà Sơn | Đà Nẵng ↔ Hà Nội / Huế / TP.HCM | Giường nằm |
| Hoàng Long | Đà Nẵng ↔ Hà Nội / TP.HCM | Giường nằm cao cấp |
| Mai Linh Express | Đà Nẵng ↔ Huế / Hà Nội | Giường nằm 40 chỗ |
| Phương Trang (FUTA Bus) | Đà Nẵng ↔ Huế / Nha Trang / TP.HCM | Giường nằm |
| Phúc An Express | Đà Nẵng ↔ TP.HCM / Quy Nhơn | Cabin VIP |
| Liên Hưng | Đà Nẵng ↔ Nha Trang / TP.HCM | Giường nằm / Cabin VIP |
| Kim Anh Limousine | Đà Nẵng ↔ Buôn Ma Thuột / Đà Lạt | Limousine 9–16 chỗ |
| An Phú Travel | Đà Nẵng ↔ Bình Định / Phú Yên | Giường nằm cao cấp |
7. Bảng giá vé tham khảo năm 2025
| Tuyến xe | Giá vé (VNĐ) | Thời gian di chuyển |
|---|---|---|
| Đà Nẵng → Huế | 180.000 – 220.000đ | 2 – 2,5 giờ |
| Đà Nẵng → Hà Nội | 400.000 – 450.000đ | 12 – 13 giờ |
| Đà Nẵng → TP.HCM | 520.000 – 580.000đ | 18 – 20 giờ |
| Đà Nẵng → Nha Trang | 420.000 – 480.000đ | 10 – 11 giờ |
| Đà Nẵng → Buôn Ma Thuột | 350.000 – 400.000đ | 9 – 10 giờ |
Giá vé tương đối ổn định quanh năm, chỉ tăng nhẹ vào các dịp lễ Tết. Tuyến Đà Nẵng – Huế và Đà Nẵng – Quảng Nam có tần suất 30–45 phút/chuyến, phục vụ suốt từ 5h sáng đến 21h đêm.
8. Mẹo đi xe & lưu ý an toàn
✅ Nên đặt vé online sớm nếu đi vào mùa cao điểm (tháng 4–8 và dịp lễ Tết).
✅ Tuyến ngắn như Đà Nẵng – Huế, chọn Limousine để tiết kiệm thời gian và thoải mái hơn.
✅ Tuyến dài đi Hà Nội, TP.HCM nên chọn xe giường nằm đêm.
✅ Luôn kiểm tra vé điện tử (QR) và mang theo CCCD khi đi đường dài.
✅ Không mua vé dọc đường hoặc ngoài cổng bến.
9. Câu hỏi thường gặp
Bến xe Đà Nẵng có tuyến đi Hà Nội không?
Có, với tần suất khoảng 8–10 chuyến/ngày, khởi hành buổi chiều và tối.
Bến xe Đà Nẵng có xe đi Huế không?
Có, Limousine và giường nằm chạy liên tục, chỉ mất 2 giờ di chuyển.
Từ sân bay Đà Nẵng đến bến xe Trung tâm mất bao lâu?
Khoảng 25 phút, có thể đi taxi hoặc Grab rất tiện lợi.
Liên kết bài viết liên quan
➡️ [Danh sách bến xe các tỉnh Việt Nam 2025]
➡️ [Xe Huế – Đà Nẵng 2025]
➡️ [Xe Đà Nẵng – Quảng Nam 2025]
➡️ [Xe Đà Nẵng – Quy Nhơn 2025]
➡️ [Xe Đà Nẵng – TP.HCM 2025]
